14 thg 4, 20246 phút đọc


Đất Trị Liệu - Đón Nhận Mọi Sắc Màu
Đã cập nhật: 29 thg 7, 2024
Những cá nhân thuộc nhóm đa dạng thần kinh như tự kỷ, ADHD và chứng khó đọc vốn sở hữu các đặc điểm và khó khăn đáng chú ý.
Theo dữ liệu từ viện ung thư NCI (National Cancer Institute), khoảng 20% dân số toàn cầu năm 2022 thuộc nhóm đa dạng thần kinh - thống kê đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc thừa nhận hiện tượng đa dạng trong não bộ người. Những cá nhân thuộc nhóm đa dạng thần kinh, như tự kỷ, ADHD và chứng khó đọc, thường mang lại góc nhìn đa chiều và khả năng cá nhân nổi trội, góp phần làm phong phú tư duy và hành vi của con người. Việc hiểu và tôn trọng sự đa dạng này là rất quan trọng nhằm xây dựng một cộng đồng giàu tính hỗ trợ và bao dung.
Những cá nhân khác biệt não bộ có xu hướng trải qua một loạt các thách thức và thay đổi đáng kể trong cuộc sống dựa trên tình trạng của họ. Dưới đây là một số khó khăn điển hình mà nhóm đa dạng thần kinh sẽ phải đối mặt:
Giao tiếp xã hội là một trong những vấn đề phổ biến nhất của hiện tượng đa diện thần kinh, đặc biệt là đối với chứng tự kỷ. Các cá nhân sở hữu hệ thần kinh khác biệt có thể gặp khó khăn trong việc giải thích và bày tỏ cảm xúc thông qua ngôn từ (theo García-Pérez và cộng sự, năm 2007), tham gia vào các cuộc hội thoại tương tác (theo Hobson và Lee, năm 1998), hoặc điều hướng suy nghĩ và hành động của bản thân trong các mối quan hệ xã hội phức tạp (theo Sasson và cộng sự, năm 2017).
Nhóm đa dạng thần kinh thường rất dễ trở nên nhạy cảm và phản ứng thái quá với các kích thích từ môi trường (Crane et al., 2009). Việc tiếp xúc với ánh sáng, tiếng ồn to, hoặc bất kỳ vật liệu ngẫu nhiên nào đều có thể khiến họ cảm thấy không thoải mái hay thậm chí là quá tải về cảm giác. Một số địa điểm hay sự kiện đông người vốn phổ biến trong đời sống hằng ngày cũng có nguy cơ biến thành “ác mộng” đối với những cá nhân sở hữu hệ thần kinh khác biệt.
Với nhóm người đa dạng thần kinh, việc kiểm soát cảm xúc có thể là một nhiệm vụ không hề dễ dàng (theo Retz và cộng sự, năm 2012). Biên độ cảm xúc thất thường sẽ cản trở việc nhận biết và thể hiện cảm xúc của họ, từ đó dẫn tới những biến động tâm trạng và vấn đề khó lường trong các mối quan hệ xã hội.
Rối loạn chức năng điều hành (Executive functions – EF), bao gồm các kỹ năng như lập kế hoạch, sắp xếp công việc và quản lý thời gian, luôn là nguồn cơn gây áp lực đối với những cá nhân có hệ thần kinh khác biệt, đặc biệt là những người mắc hội chứng ADHD (theo Brown, năm 2008). Trở ngại này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và nghề nghiệp của họ trong tương lai.
Hành vi lặp đi lặp lại và tuân thủ lịch trình một cách nghiêm ngặt là thói quen rất phổ biến ở người mắc chứng tự kỷ (theo Allen và cộng sự, năm 2001). Mặc dù những thói quen này giúp họ cảm thấy an toàn và thân thuộc với mọi thứ diễn ra xung quanh, chúng cũng có thể khiến cuộc sống trở nên cứng nhắc và nhàm chán, thậm chí gây ra căng thẳng khi bị gián đoạn.
Chứng khó đọc (Dyslexia) là một dạng rối loạn học tập làm giảm khả năng đọc hiểu và xử lý ngôn ngữ của một cá nhân (theo Siegel, năm 2006). Chứng khó đọc có thể khiến những người thuộc nhóm đa dạng thần kinh chậm tiến bộ trong môi trường học tập hay nghề nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến sự tự tin của họ.
Sự thiếu hiểu biết và đánh đồng có thể gây ra tác động tiêu cực đối với nhóm đa dạng thần kinh (theo Sasson, năm 2017). Hiểu lầm và định kiến thường dẫn đến sự kỳ thị và tẩy chay, khiến những người sở hữu não bộ khác biệt tỏ ra ngần ngại trong việc học cách thích ứng hay tìm kiếm sự giúp đỡ.
Việc bị bắt nạt hay cô lập là những thực trạng nhức nhối mà nhóm đa dạng thần kinh có thể phải đối mặt, đặc biệt trong môi trường học đường (theo Bauminger và cộng sự, năm 2003; Gurbuz và cộng sự, năm 2019). Nỗ lực hòa nhập hay tiềm năng bị nhắm làm “mục tiêu” đều là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý và lòng tự trọng của những cá nhân này.
Đối với nhóm đa dạng thần kinh, nỗ lực tìm kiếm và duy trì công việc là điều không dễ dàng. Sự kỳ thị trong quy trình tuyển dụng, phỏng vấn hay quá trình làm việc đều có thể là vật cản không nhỏ đối với sự thành công của họ tại chốn công sở (theo Cheriyan và cộng sự, năm 2021).
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu một số trở ngại phổ biến mà các cá nhân thuộc nhóm đa dạng thần kinh thường xuyên phải đối mặt do chứng tự kỷ, ADHD hay đọc kém gây ra. Trong những bài viết tiếp theo, Đất Trị Liệu sẽ liệt kê các chiến lược và phương pháp hữu ích nhằm hỗ trợ những người có não bộ khác biệt trong việc đối phó và vượt qua những khó khăn kể trên, qua đó cùng nhau xây dựng một xã hội đa dạng, công bằng và bình đẳng hơn cho tất cả mọi người.
Allen G, Courchesne E. (2001). Attention function and dysfunction in autism. Front Biosci, 6, 105–119
Bauminger N., Shulman C., Agam G. (2003). Peer interaction and loneliness in high-functioning children with autism. J. Autism Dev. Disord. 33, 489–507. doi: 10.1023/a:1025827427901
Brown T. E. (2008). ADD/ADHD and Impaired Executive Function in Clinical Practice. Current psychiatry reports, 10(5), 407–411. https://doi.org/10.1007/s11920-008-0065-7
Cheriyan C., Shevchuk-Hill S., Riccio A., Vincent J., Kapp S. K., Cage E., et al.. (2021). Exploring the career motivations, strengths, and challenges of autistic and non-autistic university students: insights from a participatory study. Front. Psychol. 12:719827. doi: 10.3389/fpsyg.2021.719827
Crane L, Goddard L, Pring L. (2009). Sensory processing in adults with autism spectrum disorders. Autism pp. 13, 215–228
Hobson RP, Lee A. (1998). Hello and goodbye: a study of social engagement in autism. Journal of Autism and Developmental Disorders pp. 28, 117–127
García-Pérez RM, Lee A, Hobson RP. (2007). On intersubjective engagement in autism: a controlled study of nonverbal aspects of conversation. Journal of Autism and Developmental Disorders, 37(7), 1310–1322
Gurbuz E., Hanley M., Riby D. (2019). University students with autism: the social and academic experiences of university in the UK. J. Autism Dev. Disord. 49, 617–631. doi: 10.1007/s10803-018-3741-4
Retz, W., Stieglitz, R. D., Corbisiero, S., Retz-Junginger, P., & Rösler, M. (2012). Emotional dysregulation in adult ADHD: What is the empirical evidence?. Expert review of neurotherapeutics, 12(10), 1241–1251. https://doi.org/10.1586/ern.12.109
Sasson NJ, Faso DJ, Nugent J, et al. (2017). Neurotypical peers are less willing to interact with those with autism based on thin slice judgments. Scientific Reports, 7, 40700. DOI: 10.1038/srep40700
Siegel L. S. (2006). Perspectives on dyslexia. Paediatrics & child health, 11(9), 581–587. https://doi.org/10.1093/pch/11.9.581
Comments